Đô thị công nghệ cao (high-tech city) đang trở thành mô hình phát triển đô thị tiên tiến trên toàn cầu, nơi công nghệ cao đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy kinh tế tri thức, cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số và công nghiệp hóa, hiện đại hóa, dự thảo Luật Công nghệ cao (sửa đổi) đã lần đầu tiên đưa khái niệm đô thị công nghệ cao vào khung pháp lý, đánh dấu một bước tiến quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp kinh nghiệm quốc tế và nêu ra một số vấn đề liên quan đến phát triển đô thị công nghệ cao tại Việt Nam..
I. Một số kinh nghiệm về sự hình thành và phát triển đô thị công nghệ cao trên thế giới
Đô thị công nghệ cao thường hình thành từ sự kết hợp giữa yếu tố tự phát, như thương mại hóa kết quả nghiên cứu từ các trường đại học và viện nghiên cứu, và sự can thiệp có chủ đích của nhà nước thông qua quy hoạch và chính sách hỗ trợ. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (World Economic Forum), các đô thị này không chỉ tập trung vào công nghệ mà còn hướng tới sự bền vững, sáng tạo và chất lượng sống cao. Dưới đây là phân tích chi về các mô hình tiêu biểu, đặc điểm chung, tiêu chí đánh giá và chính sách hỗ trợ.
- Một số đô thị công nghệ cao trên thế giới
Dựa trên các báo cáo từ Startup Genome, UN-Habitat, World Bank và các nguồn như BBC, Preface AI, TEKTELIC, Cushman & Wakefield, TrueUp, Techpoint, Earth.Org và Bold Awards, dưới đây là danh sách các đô thị công nghệ cao hàng đầu thế giới, với các đặc điểm nổi bật được mở rộng từ kinh nghiệm thực tiễn.
– Thung lũng Silicon – San Francisco, Hoa Kỳ
Là cái nôi của công nghệ hiện đại, hình thành tự phát từ thập niên 1950 dựa trên nền tảng nghiên cứu của Đại học Stanford và UC Berkeley. Khu vực có mật độ startup cao nhất thế giới với hơn 20.000 công ty, thu hút khoảng 300 tỷ USD vốn đầu tư mạo hiểm mỗi năm, tập trung vào AI, điện toán đám mây, phần mềm doanh nghiệp và xe tự lái. Các tập đoàn như Google, Apple, Meta và Tesla tạo nên hệ sinh thái đổi mới liên kết chặt chẽ giữa đại học – doanh nghiệp – quỹ đầu tư. Thách thức chính là chi phí sinh hoạt cực cao và bất bình đẳng xã hội.
– Boston, Hoa Kỳ
Boston là mô hình tiêu biểu về liên kết giữa đại học và công nghiệp, với MIT và Harvard đóng vai trò trung tâm trong đổi mới sáng tạo. Khu vực này dẫn đầu thế giới về công nghệ sinh học (BioTech), Khoa học sự sống (Life Sciences), AI và Robotics, với hơn 5.000 startup và đóng góp khoảng 30% GDP khu vực từ công nghệ cao. Boston nổi bật về thương mại hóa nghiên cứu và phát triển MedTech, Telemedicine, với hệ sinh thái quỹ đầu tư như MassMutual. Hạn chế lớn là hạ tầng giao thông đô thị cần cải thiện.
-Seattle, Hoa Kỳ
Seattle là trung tâm công nghệ chủ lực nhờ sự hiện diện của Amazon và Microsoft, mạnh về điện toán đám mây (cloud computing), thương mại điện tử, AI và IoT. Hệ sinh thái có hàng nghìn startup và các trung tâm R&D lớn, đóng góp đáng kể vào kinh tế vùng Tây Bắc Hoa Kỳ. Thành phố cũng phát triển fintech, an ninh mạng và công nghệ xanh. Thách thức gồm giá nhà cao và cạnh tranh nhân lực ngày càng lớn.
– Los Angeles (Silicon Beach), Hoa Kỳ
Los Angeles là nơi giao thoa giữa công nghệ, giải trí và truyền thông kỹ thuật số. Khu vực này phát triển mạnh trong các lĩnh vực SpaceTech, Gaming, E-commerce, nội dung số và AI ứng dụng cho ngành giải trí. Hệ sinh thái Silicon Beach với hàng trăm quỹ đầu tư và vườn ươm đẩy mạnh sự phát triển của startup. Thành phố cũng là trung tâm công nghệ xanh với nhiều chương trình hỗ trợ đổi mới. Hạn chế là chi phí sinh hoạt và nhân công cao.
– New York City, Hoa Kỳ
NYC trở thành trung tâm công nghệ lớn của thế giới nhờ kết hợp thế mạnh tài chính, truyền thông và đổi mới sáng tạo. “Silicon Alley” là nơi tập trung hơn 9.000 startup thuộc FinTech, AdTech, BioTech và AI. Thành phố dẫn đầu toàn cầu về FinTech nhờ hệ thống tài chính Phố Wall và mạng lưới quỹ đầu tư lớn. Các trường như NYU và Columbia thúc đẩy mạnh mẽ công nghệ y tế và AI. Hạn chế chủ yếu là giá thuê văn phòng và chi phí sinh hoạt cao.
– Austin (Silicon Hills), Hoa Kỳ
Austin là đô thị công nghệ phát triển nhanh nhất Hoa Kỳ, thu hút dòng nhân lực và doanh nghiệp rời Thung lũng Silicon. Thành phố mạnh về bán dẫn, phần mềm, AI, IoT và trung tâm R&D của nhiều tập đoàn như AMD, Tesla, Google và Meta. Hệ sinh thái startup sôi động với các vườn ươm như Capital Factory. Tuy nhiên, Austin đối mặt với giá bất động sản tăng nhanh và áp lực giữ chân nhân tài.
– Toronto, Canada
Toronto là trung tâm AI hàng đầu thế giới, với sức mạnh từ hệ thống đại học và Viện nghiên cứu Vector Institute. Thành phố có hơn 285.000 lao động công nghệ và hệ sinh thái mạnh trong AI, FinTech, BioTech và quantum computing. Toronto–Waterloo được gọi là “hành lang đổi mới Bắc Mỹ” với hàng nghìn startup và các trung tâm R&D quốc tế. Thách thức chính là cạnh tranh toàn cầu và chi phí nhân lực cao.
– London, Vương quốc Anh
London là trung tâm công nghệ lớn nhất châu Âu, nổi bật trong FinTech, AI, BioTech và GovTech. Hệ sinh thái Silicon Roundabout tại Shoreditch tập trung hàng nghìn startup và quỹ đầu tư quốc tế. London dẫn đầu châu Âu về FinTech nhờ môi trường pháp lý linh hoạt và chương trình regulatory sandbox. Thành phố có viện nghiên cứu AI hàng đầu như Alan Turing Institute. Khó khăn đến từ chi phí sinh hoạt tăng và tác động hậu Brexit.
– Berlin, Đức
Berlin sở hữu một trong những hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển nhanh nhất châu Âu, mạnh về FinTech, E-commerce, Mobility, ClimateTech và Web3. Thành phố thu hút nhà sáng lập trẻ, chi phí sinh hoạt tương đối thấp và có môi trường sáng tạo tự do. Berlin có hơn 2.000 startup công nghệ và hàng trăm công ty FinTech. Thách thức chính là hạn chế nguồn vốn giai đoạn đầu và sự cạnh tranh với các trung tâm công nghệ lớn của châu Âu.
– Barcelona, Tây Ban Nha
Barcelona là đô thị tiên phong về IoT và dữ liệu mở ở châu Âu. Thành phố triển khai hơn 19.000 cảm biến thông minh cho đỗ xe, tưới tiêu, giám sát môi trường và giao thông, giúp tiết kiệm nước 25% và giảm ùn tắc 21%. Hệ sinh thái hơn 1.200 startup thuộc Mobility, Smart City và Environment Tech, cùng các trung tâm nghiên cứu như Barcelona Supercomputing Center. Khó khăn chủ yếu là áp lực hạ tầng từ du lịch và gia tăng dân số.
– Tel Aviv, Israel
Tel Aviv được gọi là “Quốc gia khởi nghiệp”, có mật độ startup cao nhất thế giới (1/1.800 dân) và hơn 7.000 công ty công nghệ. Thành phố dẫn đầu về Cyber Security, AI, Mobile Tech, MedTech và FinTech. Hệ sinh thái được hỗ trợ bởi các chương trình ươm tạo và quỹ đầu tư nhà nước, kết hợp năng lực nghiên cứu của các đại học hàng đầu. Tel Aviv cũng là trung tâm xuất khẩu công nghệ cao với kim ngạch hơn 50 tỷ USD mỗi năm. Thách thức là chi phí sinh hoạt cao và tình hình an ninh khu vực.
– Seoul, Hàn Quốc
Seoul là trung tâm công nghệ và sản xuất cao cấp với thế mạnh 5G, bán dẫn, AI, robot và thành phố thông minh. Thành phố dành hơn 4,5% GDP cho R&D – một trong những mức cao nhất thế giới. Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI và IoT giúp giảm ùn tắc 30%. Các khu như Pangyo Techno Valley quy tụ hàng nghìn startup. Mục tiêu đô thị là trung hòa carbon năm 2050. Thách thức gồm giá nhà cao và mật độ dân số lớn.
– Bắc Kinh, Trung Quốc
Bắc Kinh là trung tâm khoa học – công nghệ hàng đầu Trung Quốc, với khu Trung Quan Thôn được gọi là “Thung lũng Silicon của Trung Quốc”. Thành phố có hơn 20.000 doanh nghiệp công nghệ và hàng nghìn startup trong AI, Big Data, Robot, E-commerce, sinh học và bán dẫn. Bắc Kinh dẫn đầu châu Á về số bằng sáng chế và có hơn 300 viện nghiên cứu quốc gia. Tuy nhiên, thành phố đối mặt với ô nhiễm không khí và vấn đề quản lý dữ liệu.
– Thượng Hải, Trung Quốc
Thượng Hải mạnh về AI, FinTech, công nghiệp thông minh và tài chính số. Zhangjiang Hi-Tech Park là khu công nghệ cao lớn với hàng nghìn công ty về dược phẩm, chip và thiết bị thông minh. Sàn STAR Market được xem như “NASDAQ của Trung Quốc”, thúc đẩy gọi vốn cho doanh nghiệp công nghệ. Thượng Hải có cơ sở hạ tầng hiện đại và lực lượng lao động chất lượng cao, nhưng cạnh tranh gay gắt với Bắc Kinh và Thâm Quyến.
– Bengaluru (Bangalore), Ấn Độ
Bengaluru được gọi là “Thung lũng Silicon của Ấn Độ”, là trung tâm IT, phần mềm và dịch vụ công nghệ lớn nhất nước này. Thành phố có hơn 10.000 startup và hàng trăm trung tâm R&D quốc tế. Lĩnh vực mạnh gồm AI, phần mềm doanh nghiệp, robotics, fintech và dịch vụ IT toàn cầu. Bengaluru dẫn đầu xuất khẩu phần mềm của Ấn Độ. Vấn đề lớn là hạ tầng giao thông yếu và áp lực đô thị hóa nhanh.
2. Một số điểm chung nhất của các đô thị công nghệ cao
Các đô thị công nghệ cao chia sẻ nhiều đặc điểm cốt lõi, giúp chúng trở thành động lực tăng trưởng toàn cầu.
Thứ nhất: có hệ sinh thái công nghệ cao, trong đó đặc biệt là có hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ, với sự liên kết chặt chẽ giữa đại học, viện nghiên cứu, startup và doanh nghiệp lớn – ví dụ, mô hình “tam giác vàng” ở Boston (giới học thuật – doanh nghiệp – chính phủ).
Thứ hai :hạ tầng số tiên tiến như 5G, IoT và data center, hỗ trợ ứng dụng thông minh trong giao thông, năng lượng và y tế.
Thứ ba: môi trường sống xanh và bền vững, với giám sát không khí thời gian thực, năng lượng tái tạo và giao thông không phát thải .
Thứ tư: thu hút nhân tài qua visa linh hoạt và quỹ đầu tư, dẫn đến tỷ lệ lao động STEM cao (≥30%).
Thứ 5 : tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức, với công nghệ đóng góp >30% GDP và xuất khẩu cao.
Những điểm chung này thường bắt nguồn từ tự phát nhưng được củng cố bởi chính sách nhà nước, giúp vượt qua thách thức như bất bình đẳng và an ninh mạng.
3. Tiêu chí đánh giá đô thị công nghệ cao
Dựa trên tiêu chuẩn của UN-Habitat, World Bank, ISO 37120 và các nguồn như Avero Advisors, Frontiers, Wiley, MDPI, Cushman & Wakefield, ScienceDirect, NEC, Area Development và Deloitte, các tiêu chí đánh giá đô thị công nghệ cao được phân loại thành sáu nhóm chính:
1. Hạ tầng số và kết nối: Phủ sóng 5G/6G 100%, tốc độ internet >1 Gbps, hệ thống IoT dày đặc (smart traffic, grid, waste), trung tâm dữ liệu Tier III/IV, và e-Government đạt mức 4-5 theo UN Index.
2. Đổi mới sáng tạo và R&D: Khu công nghệ cao với ≥500 doanh nghiệp, tỷ lệ startup ≥100/1 triệu dân, trung tâm R&D của tập đoàn lớn (Intel, Samsung), số bằng sáng chế ≥50/100.000 dân, và đầu tư R&D >3% GDP.
3. Nguồn nhân lực: Tỷ lệ lao động đại học ≥60%, lao động STEM ≥30%, trường đại học top 500 thế giới, và chương trình reskilling/upskilling (như Deloitte nhấn mạnh, 69% thành phố tập trung vào đào tạo số).
4. Kinh tế tri thức: Đóng góp công nghệ ≥30% GDP, xuất khẩu công nghệ cao ≥1 tỷ USD/năm, tỷ trọng dịch vụ số (AI, FinTech, BioTech) ≥20%, và tăng trưởng việc làm công nghệ cao.
5. Môi trường sống thông minh và bền vững: Dịch vụ công trực tuyến 100%, năng lượng tái tạo ≥40%, AQI <50, giao thông thông minh (xe tự lái, metro AI), và quản lý dữ liệu thời gian thực (AI predictive analytics).
6. Chính sách và quản trị: Ưu đãi thuế cho doanh nghiệp công nghệ, quỹ VC ≥100 triệu USD, visa công nghệ, sandbox thử nghiệm, và đánh giá KPI (Độ tin cậy – Credibility, Độ ổn định – Reliability theo ScienceDirect).
3.Một số chính sách của nhà nước hỗ trợ hình thành và phát triển đô thị công nghệ cao
Nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ đô thị công nghệ cao, theo các nguồn như Congress.gov, World Economic Forum, EDA, GSA, Rutgers, Plug and Play, GovTech, White House Archives và Deloitte. Các chính sách tiêu biểu bao gồm:
– Đầu tư hạ tầng và quỹ hỗ trợ: Mỹ với Tech Hubs program (10 tỷ USD từ CHIPS Act 2022) để phát triển khu vực công nghệ; Singapore với quỹ Smart Nation 1 tỷ SGD cho IoT và AI.
– Ưu đãi thuế và tài chính: Israel hỗ trợ R&D 4% GDP qua tín dụng thuế; Hàn Quốc với U-City Act 2008 cung cấp funding cho pilot zones.
– Hợp tác PPP và đổi mới: Smart Cities and Communities Act of 2025 (Mỹ) thúc đẩy hopwj tác công – tư (public-private partnership PPP) cho tiêu chuẩn về Khả năng tương tác – interoperability; Texas (Mỹ) dùng PPP để thương mại hóa công nghệ smart cities.
– Thu hút nhân tài và an ninh: Chính sách visa công nghệ ở Singapore và Israel; Deloitte nhấn mạnh đến đào tạo lại – reskilling (72% thành phố ưu tiên) và an ninh mạng.
– Quy hoạch và đánh giá: Chính phủ thành phố như London lập kế hoạch sử dụng lđất ( use planning) để phát triển các Quận công nghệ Tech-districts; NEC Japan với việc sử dụng chỉ số đánh giá thành phố (city evaluation index) để đo lường hiệu quả.
Những chính sách này giúp thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy thương mại hóa và đảm bảo tính bền vững.
II. Một số vấn đề đặt ra cho phát triển đô thị công nghệ cao ở nước ta
Việt Nam đang đối mặt với nhu cầu cấp thiết phát triển đô thị công nghệ cao để hỗ trợ công nghệ cao, nhưng còn nhiều thách thức về hạ tầng, nhân lực và khung pháp lý. Dựa trên các nguồn như Austrade, VnEconomy, VOV, OpenGov Asia, VOV World, RMIT, Tech for Good Institute và Global CIO, dưới đây là phân tích chi tiết.
1.Yêu cầu xây dựng các đô thị công nghệ cao ở nước ta
Đối với phát triển đô thị công nghệ cao ở nước ta đã có nền tảng là một số khu công nghệ cao đã được thành lập và phát triển, một số cụm cơ sở giáo dục đại học, viện nghiên cứu có quy mô khá lớn, đặc biệt là Chính phủ đã có Nghị định về phát triển đô thị thông minh, một nền tảng quan trọng cho hình thành và phát triển đô thị công nghệ cao.
Nghị quyết 06-NQ/TW (2022) và 57-NQ/TW (2024) yêu cầu lồng ghép công nghệ vào quy hoạch đô thị, tập trung vào 6 lĩnh vực: giao thông, môi trường, y tế, giáo dục, an ninh và kinh tế số. Đặc biệt là Nghị định 269/2025/NĐ-CP (ban hành 14/10/2025) đã cung cấp cơ sở pháp lý cho đô thị thông minh, với yêu cầu xây dựng IOC (trung tâm điều hành thông minh), nền tảng dữ liệu quốc gia, tiêu chuẩn BIM/IoT, và PPP. Trong Kế hoạch Phát triển Đô thị Thông minh Bền vững 2018-2025 (hướng tới 2030) của nước ta đã đặt mục tiêu xây dựng ít nhất 3 đô thị thông minh thí điểm, như Hà Nội và TP.HCM với IOC đã triển khai. Các sự kiện như Vietnam Smart Cities In-market Immersion 2025 (7-9/5/2025 tại TP.HCM) nhấn mạnh sáng tạo và người dân làm trung tâm.
Hình thành và phát triển đô thị công nghệ cao là việc rất mới ở nước ta khi mà các khu công nghệ cao đã được hình thành hơn 20 năm qua mà vẫn chưa phát huy được hiệu quả cao. Tuy vậy việc đặt ra việc hình thành và phát triển đô thị công nghệ cao là một quyết tâm rất lớn của Đảng và Nhà nước ta và cần phải thể chế quyết tâm đó trong Luật công nghệ cao sửa đổi,
2.Đô thị công nghệ cao trong dự thảo Luật công nghệ cao
Dự thảo Luật Công nghệ cao (sửa đổi) dự kiến về Đô thị CNC ở nước ta như sau:
-.Đô thị công nghệ cao là đô thị được hình thành và phát triển trên cơ sở hệ sinh thái công nghệ cao, trong đó khu công nghệ cao, các tổ chức khoa học và công nghệ giữ vai trò trung tâm.
– Đô thị công nghệ cao ngoài việc đáp ứng các tiêu chí của đô thị theo quy định của pháp luật, còn phải đáp ứng các điều kiện sau đây:
a) Có khu công nghệ cao và tổ chức khoa học và công nghệ giữ vai trò trung tâm phát triển, được kết nối đồng bộ về hạ tầng kỹ thuật và hạ tầng xã hội với các khu vực phụ cận;
b) Có hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng số và hạ tầng công nghệ phục vụ ứng dụng, phát triển công nghệ cao, công nghệ chiến lược;
c) Có hệ sinh thái đổi mới sáng tạo với sự tham gia của tổ chức nghiên cứu, cơ sở ươm tạo, doanh nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo và trung tâm chuyển giao công nghệ;
d) Môi trường sống xanh, chất lượng sống được nâng cao với các dịnh vụ thông minh và tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo
đ) Có cơ chế, chính sách và khung pháp lý thuận lợi cho phát triển, thử nghiệm và ứng dụng công nghệ mới, mô hình quản trị đô thị tiên tiến.
e) Thu hút được nhiều các doanh nghiệp công nghệ cao có uy tin trên thế giới và trong nước
– Quy hoạch đô thị công nghệ cao phải bảo đảm
a) Tỷ lệ diện tích các khu chức năng phù hợp, tập trung cho hoạt động khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, gắn với phát triển khu công nghệ cao.
b) Có sự liên kết chặt chẽ giữa các cơ sở đào tạo, cơ sở nghiên cứu, tổ chức hỗ trợ, doanh nghiệp công nghệ cao và gắn với phát triển khu công nghệ cao.
3. Một vài điểm cần lưu ý trong chính sách của Nhà nước khi cụ thể hóa một số điểm của Luật CNC ở Nghị định hướng dẫn Luật
Theo kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn ở nước ta, ngoài việc cụ thể hóa các tiêu chí đánh giá, các chính sách ưu đãi, tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển đô thị công nghệ cao trong Nghị định hướng dẫn Luật cần lưu ý thêm một số điểm sau
-Cần lưu ý đến dữ liệu mở, an ninh mạng và sự tham gia cộng đồng cho phát triển đô thị CNC. Kết hợp các điều kiện đô thị CNC với các tiêu chí trong Nghị định 269/2025/NĐ-CP (ban hành 14/10/2025) về đô thị thông minh, đặc biệt là chính sách thu hút các doanh nghiệp CNC có uy tín ở ngoài nước và trong nước cung như nguồn nhân lực công nghệ cao.
-Cần huy động nguồn vốn từ các Quỹ đầu tư và các quỹ có liên quan đến khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo để hỗ trợ hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng số, hạ tầng công nghệ, startup và R&D, như mô hình Tech Hubs của Mỹ.
-Trong các ưu đãi từ Luật CNC cần chú trọng đến visa công nghệ cho chuyên gia nước ngoài, kết hợp PPP để huy động vốn tư nhân (hiện chỉ 30% dự án sử dụng PPP).
-Cần đẩy nhanh các sandbox thử nghiệm công nghệ và thử nghiệm chính sách cho các lĩnh vực công nghệ như AI, Blockchain, IoT, Y-sinh học; tích hợp dữ liệu mở và các ứng dụng trên thiết bị di động ( app) cho công dân để tăng tham gia cộng đồng, giảm bất bình đẳng số với bộ KPI đánh giá dựa trên IMD Index.
-Tăng đầu tư giáo dục STEM và đào tạo lại ( reskilling) vì hiện rât thiếu hụt nhân lực CNC và nhân lực số. Phấn đấu thí điểm đạt 5 đô thị CNC đến 2030 với mức đóng góp đáng kể vào GDP từ công nghệ cao ( có thể lên tới 20%) .
Để lại một bình luận