Đề xuất Mô hình Quỹ Bảo lãnh tín dụng Công nghệ Quốc gia

Một trong những yêu cầu rất lớn của các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, đặc biệt là các doanh nghiệp công nghệ cao là bảo lãnh vốn vay vì hiện nay các Ngân hàng phần lớn cho vay khi có tài sản thế chấp. Bài viết sau của ông Nguyễn Tử Quảng – Ủy viên Hội đồng tư vấn chính sách của Thủ tướng Đề xuất Mô hình Quỹ Bảo lãnh tín dụng Công nghệ Quốc gia và Cơ chế thành lập Hội đồng chuyên gia đánh giá công nghệ, bảo đảm phù hợp với điều kiện thực tiễn Việt Nam, có tham khảo kinh nghiệm quốc tế.
1. Đặt vấn đề – Yêu cầu cấp thiết về một cơ chế tài chính đột phá cho doanh nghiệp công nghệ Việt Nam
1.1. Tầm quan trọng chiến lược của doanh nghiệp công nghệ đối với các mục tiêu phát triển quốc gia
Trong bối cảnh thế giới đang bước vào cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo đã trở thành động lực tăng trưởng cốt lõi, là chìa khóa quyết định năng lực cạnh tranh và vị thế của mỗi quốc gia. Đối với Việt Nam, việc thúc đẩy một hệ sinh thái doanh nghiệp công nghệ vững mạnh không chỉ là một lựa chọn, mà là một yêu cầu mang tính chiến lược để hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045. Các doanh nghiệp công nghệ, với khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao, sản phẩm đột phá và việc làm chất lượng, chính là nhân tố tiên phong giúp nền kinh tế thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo chiều sâu.
Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ đã nhiều lần nhấn mạnh tầm nhìn chiến lược này, chỉ đạo việc phải chủ động kiến tạo các mô hình tài chính mới, tạo không gian phát triển cho những ngành mới nổi, và thu hút các dòng vốn đầu tư công nghệ cao. Để hiện thực hóa chủ trương đó, việc khơi thông dòng vốn tín dụng, được ví như “mạch máu” của nền kinh tế, cho khu vực doanh nghiệp công nghệ là một nhiệm vụ chính trị – kinh tế cấp bách và có ý nghĩa then chốt.
1.2. Thực trạng “khát vốn giữa thặng dư thanh khoản” – Nút thắt cố hữu trong tiếp cận tín dụng của doanh nghiệp công nghệ
Một nghịch lý đang tồn tại trong nền kinh tế Việt Nam: trong khi hệ thống ngân hàng dồi dào thanh khoản, khu vực doanh nghiệp năng động và sáng tạo nhất lại đối mặt với rào cản gần như không thể vượt qua trong việc tiếp cận vốn vay. Đây chính là “điểm nghẽn của điểm nghẽn”, một nút thắt cố hữu kìm hãm sự phát triển của cả một thế hệ doanh nghiệp công nghệ.
Nguyên nhân sâu xa nằm ở bản chất tài sản của các doanh nghiệp này. Tại các quốc gia phát triển, tài sản vô hình (bằng sáng chế, bản quyền phần mềm, bí quyết công nghệ, giá trị thương hiệu) chiếm tới 90% giá trị thị trường của doanh nghiệp. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các tài sản vô giá này gần như không thể giao dịch, định giá một cách tin cậy để làm tài sản thế chấp cho các khoản vay ngân hàng. Các ngân hàng truyền thống, vốn thiếu chuyên môn để đánh giá chính xác tiềm năng công nghệ, thường chỉ nhìn thấy rủi ro và sự không chắc chắn. Hơn nữa, tài sản vô hình rất khó định giá và càng khó thanh lý hơn so với tài sản hữu hình như nhà xưởng hay máy móc, khiến ngân hàng e ngại rủi ro.
Đây là một phản ứng hợp lý của thị trường trước một “thất bại thị trường” mang tính hệ thống. Vấn đề không chỉ nằm ở việc thiếu quy định về định giá, mà là thiếu một định chế cấp quốc gia có đủ uy tín, năng lực chuyên môn và nguồn lực tài chính để bảo chứng cho giá trị của các tài sản đó và quan trọng hơn là chia sẻ rủi ro với hệ thống ngân hàng, giúp họ tự tin cấp tín dụng cho một lĩnh vực đầy tiềm năng nhưng cũng nhiều thách thức.
1.3. Vì sao các Quỹ Bảo lãnh tín dụng địa phương hoạt động kém hiệu quả?
Nỗ lực của Nhà nước trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tiếp cận vốn thông qua các Quỹ bảo lãnh tín dụng (BLTD) ở các địa phương đã được triển khai từ lâu. Tuy nhiên, các số liệu thực tế cho thấy mô hình này đã không đạt được hiệu quả như kỳ vọng. Một thống kê mang tính cảnh báo cho thấy, trong suốt 21 năm từ 2002 đến 2022, tổng doanh số bảo lãnh của các Quỹ này trên cả nước chỉ đạt chưa tới 5 nghìn tỷ VND, tương đương trung bình chưa tới 9,1 triệu USD mỗi năm , một con số quá khiêm tốn so với quy mô nền kinh tế gần 940.000 doanh nghiệp đang hoạt động và nhu cầu vốn khổng lồ của họ.
So với các quỹ của Việt Nam, các quỹ bảo lãnh tín dụng của Trung Quốc và Hàn Quốc có quy mô khổng lồ. Quỹ Bảo lãnh Tài chính Quốc gia Trung Quốc có quy mô mỗi năm hơn 100 tỷ USD và KODIT của Hàn Quốc có tổng dư nợ bảo lãnh ~63,3 tỷ USD mỗi năm, chứng tỏ nhu cầu xã hội đối với loại hình hỗ trợ này là rất lớn.
Sự kém hiệu quả này không xuất phát từ lỗi vận hành của riêng lẻ từng địa phương, mà là một thất bại mang tính thiết kế hệ thống. Việc thiếu một “nhạc trưởng” ở cấp quốc gia để cung cấp vốn, tái bảo lãnh và định hướng chính sách đã đẩy các quỹ địa phương vào thế “tiến thoái lưỡng nan”. Các nguyên nhân chính có thể được chỉ ra như sau:
● Mô hình manh mún, phân tán: Theo Luật Hỗ trợ DNNVV 2017 và Nghị định 34/2018/NĐ-CP, các quỹ được thành lập và hoạt động độc lập ở cấp tỉnh, thiếu sự liên kết hệ thống, không có cơ chế tái bảo lãnh từ trung ương để phân tán rủi ro trên quy mô lớn.
● Năng lực tài chính yếu kém: Với vốn điều lệ tối thiểu 100 tỷ đồng, các quỹ địa phương không đủ năng lực tài chính để bảo lãnh cho các dự án lớn hoặc chấp nhận rủi ro ở quy mô có ý nghĩa thống kê, làm giảm sức hấp dẫn đối với cả ngân hàng và doanh nghiệp.
● Thiếu chuyên môn sâu: Việc thẩm định các dự án công nghệ, các mô hình kinh doanh đổi mới sáng tạo đòi hỏi chuyên môn sâu về cả công nghệ và tài chính, một năng lực mà hầu hết các quỹ địa phương còn thiếu và yếu.
● Tư duy sợ rủi ro, né tránh trách nhiệm: Mặc dù hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, các quỹ vẫn bị chi phối bởi mục tiêu “bảo toàn và phát triển vốn”. Khi không có một cơ chế chia sẻ rủi ro từ cấp trên và một hành lang pháp lý bảo vệ người ra quyết định, tâm lý sợ sai, sợ trách nhiệm là khó tránh khỏi. Điều này dẫn đến việc các quỹ đặt ra các điều kiện cấp bảo lãnh khắt khe không kém gì các ngân hàng thương mại, như yêu cầu phải có tài sản bảo đảm, làm mất đi hoàn toàn ý nghĩa và vai trò hỗ trợ của một định chế bảo lãnh.
Sự tương phản rõ rệt về quy mô và hiệu quả giữa mô hình của Việt Nam và các quốc gia thành công trên thế giới cho thấy tính cấp thiết phải có một sự thay đổi đột phá về tư duy và cách tiếp cận.
Việc không giải quyết được điểm nghẽn của điểm nghẽn về vốn hóa tài sản vô hình đang tạo ra một lực cản vô hình, kìm hãm toàn bộ hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Nó không chỉ làm chậm bước tiến của các doanh nghiệp công nghệ mà còn làm giảm sức hấp dẫn của Việt Nam trong mắt các quỹ đầu tư mạo hiểm quốc tế, các chuyên gia công nghệ và trì hoãn quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo chiều sâu.
2. Kinh nghiệm quốc tế – Các mô hình kiến tạo phát triển thành công và bài học kinh nghiệm
Nhiều quốc gia trên thế giới đã nhận ra “thất bại thị trường” trong việc tài trợ cho doanh nghiệp công nghệ và đã chủ động xây dựng các định chế tài chính công mạnh mẽ để khắc phục. Kinh nghiệm từ Trung Quốc và Hàn Quốc cung cấp những bài học vô cùng quý giá, cho thấy các mô hình bảo lãnh tín dụng không chỉ khả thi mà còn là công cụ chính sách vĩ mô cực kỳ hiệu quả.
2.1. Triết lý ở tầm quốc gia về chấp nhận rủi ro có kiểm soát để gặt hái lợi ích kinh tế – xã hội vượt trội
Nền tảng thành công của các mô hình quốc tế nằm ở một triết lý chung mang tầm vóc quốc gia: Nhà nước không hành động như một nhà kinh doanh thuần túy tìm kiếm lợi nhuận, mà đóng vai trò là một nhà kiến tạo thị trường. Mục tiêu tối thượng không phải là bảo toàn vốn một cách cứng nhắc, mà là sử dụng vốn nhà nước như một công cụ đòn bẩy chiến lược để định hướng và thu hút dòng vốn khổng lồ của khu vực tư nhân chảy vào các lĩnh vực ưu tiên của quốc gia.
Trong triết lý này, việc chấp nhận một tỷ lệ tổn thất đã được tính toán và dự phòng trước không bị xem là thất bại, mà được coi là một khoản đầu tư rủi ro của quốc gia. Khoản đầu tư này được kỳ vọng sẽ mang lại những “lợi nhuận” lớn hơn nhiều về mặt kinh tế – xã hội: sự ra đời của các công nghệ mới, sự trỗi dậy của các doanh nghiệp kỳ lân, hàng triệu việc làm chất lượng cao và sự gia tăng năng lực cạnh tranh tổng thể của nền kinh tế. Ví dụ, Trung Quốc sẵn sàng nâng ngưỡng bồi thường rủi ro cho danh mục công nghệ lên 5% , cao hơn mức thông thường, thể hiện sự chấp nhận rủi ro có chủ đích.
2.2. Mô hình Trung Quốc – Sức mạnh của hệ thống đa tầng và chính sách công nghiệp có mục tiêu
Trung Quốc đã xây dựng một hệ thống bảo lãnh tài chính quốc gia với quy mô và mức độ tinh vi hàng đầu thế giới, được dẫn dắt bởi Quỹ Bảo lãnh Tài chính Quốc gia (NFGF).
● Cấu trúc tái bảo lãnh 3 tầng và cơ chế chia sẻ rủi ro: Thay vì hoạt động đơn lẻ, hệ thống của Trung Quốc được tổ chức theo cấu trúc 3 tầng chặt chẽ: Trung ương (NFGF) – Tỉnh – Địa phương (Thành phố/Huyện). Điểm khác biệt cốt lõi là NFGF ở cấp trung ương không trực tiếp bảo lãnh cho từng doanh nghiệp. Thay vào đó, Quỹ đóng vai trò là “nhạc trưởng”, thực hiện hai chức năng chính: tái bảo lãnh và đầu tư vốn cổ phần vào các tổ chức bảo lãnh cấp tỉnh. Mô hình này cho phép phân tán rủi ro trên toàn hệ thống, tăng cường năng lực vốn cho các cấp địa phương, và quan trọng nhất là khuếch đại tác động chính sách của trung ương một cách hiệu quả. Khi một khoản vay được bảo lãnh bị vỡ nợ, tổn thất sẽ được chia sẻ giữa các bên theo một tỷ lệ định trước, ví dụ mô hình “20:40:20:20” (Ngân hàng chịu 20%, tổ chức bảo lãnh địa phương 40%, tổ chức tái bảo lãnh cấp tỉnh 20%, và NFGF chịu 20% cuối cùng).
● “Kế hoạch bảo lãnh đặc biệt hỗ trợ đổi mới khoa học và công nghệ” năm 2024: Đây là một ví dụ xuất sắc, điển hình về tài chính nhà nước có định hướng. Để thúc đẩy chiến lược tự chủ công nghệ, NFGF đã triển khai một kế hoạch với các ưu đãi vượt trội, được may đo riêng cho doanh nghiệp công nghệ. Cơ chế này không cào bằng mà phân tầng rủi ro và ưu đãi dựa trên tầm quan trọng chiến lược của doanh nghiệp, do các Bộ chuyên ngành như Bộ Khoa học Công nghệ xác định.
Dựa trên kế hoạch này, các doanh nghiệp công nghệ tại Trung Quốc sẽ được hưởng mức chia sẻ rủi ro tối đa từ NFGF lên tới 40% (cao hơn gấp đôi so với mức thông thường là 20%), cùng với hạn mức bảo lãnh tối đa là 30 triệu NDT (tương đương khoảng 109 tỷ VNĐ), tùy thuộc vào mức độ ưu tiên của từng doanh nghiệp.
● Vai trò của Hội đồng chuyên gia trong kỷ nguyên số: Ban đầu, Hội đồng chuyên gia hoạt động theo phương pháp thủ công, đóng vai trò là cơ quan tham mưu, thẩm định hồ sơ dựa trên giấy tờ và phán đoán chuyên môn. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, vai trò này đã được nâng cấp thành mô hình “AI + Chuyên gia”. Các hệ thống trí tuệ nhân tạo AI và dữ liệu lớn sẽ tự động phân tích hàng nghìn biến số phi tài chính (dữ liệu giao dịch, thuế, logistics…) để đưa ra điểm tín dụng sơ bộ. Hội đồng chuyên gia lúc này được giải phóng khỏi các công việc sự vụ, tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược hơn: giám sát và diễn giải kết quả của AI, đánh giá các yếu tố định tính mà máy móc không thể lượng hóa (tầm nhìn của đội ngũ sáng lập, tiềm năng đột phá của công nghệ), và thiết kế các cấu trúc bảo lãnh phức tạp để quản lý rủi ro tối ưu.
2.3. Mô hình Hàn Quốc – Bài học về chuyên môn hóa và thẩm định công nghệ đẳng cấp thế giới
Nếu Trung Quốc là bài học về quy mô và cấu trúc hệ thống, thì Hàn Quốc là hình mẫu về chiều sâu chuyên môn và chất lượng thẩm định.
● Sự chuyên môn hóa chiến lược (KODIT và KOTEC): Hàn Quốc có hai định chế bảo lãnh tín dụng công song song. Quỹ Bảo lãnh tín dụng Hàn Quốc (KODIT), thành lập năm 1976, có nhiệm vụ hỗ trợ DNNVV nói chung trên mọi lĩnh vực và đóng vai trò trụ cột ổn định kinh tế trong các cuộc khủng hoảng. Nhận thấy nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp công nghệ, năm 1989, Chính phủ Hàn Quốc đã có một quyết định chiến lược là thành lập một tổ chức hoàn toàn riêng biệt: Quỹ Bảo lãnh công nghệ (KOTEC).
Sự chuyên môn hóa này cho phép KOTEC tập trung toàn bộ nguồn lực để xây dựng năng lực thẩm định công nghệ ở đẳng cấp thế giới, một việc mà một tổ chức đa ngành như KODIT khó có thể làm được.
● “Trái tim” của mô hình – Hệ thống xếp hạng công nghệ Kibo (KTRS/AIRATE): Đây là tài sản quý giá nhất và là đổi mới cốt lõi của KOTEC, được Ngân hàng Thế giới và các tổ chức quốc tế công nhận là một thực tiễn tốt nhất toàn cầu. KTRS đã biến “nghệ thuật” thẩm định công nghệ thành một “khoa học” có hệ thống, có thể nhân rộng. Thay vì chỉ dựa vào báo cáo tài chính hay tài sản thế chấp, KTRS đánh giá doanh nghiệp dựa trên tiềm năng tương lai thông qua một khung phân tích chi tiết, được nâng cấp bởi AI (phiên bản AIRATE). Đây chính là một mô hình tham khảo cụ thể và xuất sắc cho việc xây dựng Hội đồng chuyên gia đánh giá công nghệ của Việt Nam.
Bảng 1: Khung Thẩm định của Hệ thống xếp hạng công nghệ Kibo – Hàn Quốc
Mô-đun Đánh giá Các Tiêu chí Chính
1. Năng lực quản lý / CEO Kinh nghiệm ngành của CEO, sự gắn kết đội ngũ, chất lượng kế hoạch kinh doanh.
2. Năng lực công nghệ Mức độ đổi mới, chất lượng bằng sáng chế, đầu tư R&D, khả năng mở rộng.
3. Khả năng thị trường Bối cảnh cạnh tranh, quy mô và tiềm năng thị trường, lợi thế của sản phẩm.
4. Tính khả thi kinh doanh Năng suất dự báo, năng lực vận hành, khả năng sinh lời tài chính.
● Cơ chế gây quỹ bền vững: Mô hình của KODIT và KOTEC có một cơ chế gây quỹ độc đáo và bền vững. Ngoài vốn góp từ chính phủ, Đạo luật Quỹ BLTD Hàn Quốc quy định các định chế tài chính bắt buộc phải đóng góp cho Quỹ một khoản tiền theo tỷ lệ trên tổng dư nợ cho vay của họ (tối đa 0.3%).
Cơ chế này không chỉ đảm bảo nguồn vốn ổn định mà còn tạo ra sự hài hòa lợi ích, buộc toàn bộ ngành ngân hàng phải có trách nhiệm chung trong việc hỗ trợ DNNVV và đảm bảo hệ thống bảo lãnh hoạt động hiệu quả. Các ngân hàng được hưởng lợi từ việc KOTEC giảm thiểu rủi ro tín dụng và cung cấp dịch vụ thẩm định chuyên sâu mà bản thân họ khó thực hiện được.
2.4. Tổng hợp các bài học kinh nghiệm và những rủi ro cần tránh
Từ kinh nghiệm của Trung Quốc và Hàn Quốc, có thể rút ra những bài học then chốt:
● Bài học thành công: Cần phải có một định chế quốc gia mạnh, quy mô lớn, hoạt động theo hệ thống. Cơ chế chia sẻ rủi ro đa tầng là bắt buộc. Phải có sự chuyên môn hóa cao trong thẩm định, đặc biệt là với lĩnh vực công nghệ. Và cuối cùng, sự hậu thuẫn mạnh mẽ, nhất quán của Nhà nước là điều kiện tiên quyết.
● Những rủi ro cần quản lý: Các mô hình này không phải không có rủi ro. Các phân tích chỉ ra những thách thức cố hữu cần được quản lý chặt chẽ:
○ Rủi ro đạo đức: Khi rủi ro đã được chia sẻ, các ngân hàng có thể giảm bớt sự cẩn trọng khi thẩm định khoản vay.
○ Lựa chọn đối nghịch: Các chương trình bảo lãnh có thể vô tình thu hút những doanh nghiệp có rủi ro cao nhất.
○ Doanh nghiệp thây ma (Zombie company): Nguy cơ lớn nhất là việc sử dụng nguồn lực công để duy trì sự tồn tại của các doanh nghiệp yếu kém, không có khả năng cạnh tranh, làm méo mó thị trường và cản trở quá trình thanh lọc, tái phân bổ nguồn lực hiệu quả của nền kinh tế.
Mô hình tối ưu cho Việt Nam không nên sao chép máy móc bất kỳ một quốc gia nào. Thay vào đó, cần có sự kết hợp thông minh và chọn lọc: học hỏi quy mô, cấu trúc đa tầng và cơ chế truyền dẫn chính sách hiệu quả của Trung Quốc, nhưng phải tích hợp năng lực thẩm định chuyên sâu, độc lập và có hệ thống của KOTEC (Hàn Quốc) để đảm bảo chất lượng của từng quyết định bảo lãnh, qua đó giảm thiểu rủi ro tạo ra các doanh nghiệp thây ma.
Năng lực thẩm định công nghệ uy tín không chỉ là một công cụ vận hành, mà còn là một cơ chế tạo dựng niềm tin cho toàn bộ hệ sinh thái tài chính. Một chứng nhận từ một hội đồng chuyên gia cấp quốc gia sẽ hoạt động như một tín hiệu thị trường mạnh mẽ, giúp giảm bất đối xứng thông tin và mở khóa dòng vốn từ cả ngân hàng thương mại lẫn các quỹ đầu tư tư nhân, tạo ra hiệu ứng lan tỏa vượt xa giá trị của khoản bảo lãnh đơn thuần.
3. Phân tích và Đề xuất Mô hình cho Việt Nam
Trên cơ sở phân tích thực trạng Việt Nam và kinh nghiệm quốc tế, báo cáo này kiến nghị một mô hình tổng thể, đồng bộ nhằm giải quyết triệt để điểm nghẽn về vốn cho doanh nghiệp công nghệ, tạo ra một cú hích thực sự cho đổi mới sáng tạo quốc gia.
3.1. Đề xuất mô hình tổng thể: Quỹ Bảo lãnh tín dụng công nghệ Quốc gia (National technology guarantee fund – NATGEF)
● Cấu trúc phân cấp và vai trò: Đề xuất xây dựng một hệ thống bảo lãnh tín dụng theo mô hình 2 cấp:
○ Cấp Quốc gia: Thành lập Quỹ Bảo lãnh tín dụng Công nghệ Quốc gia (NATGEF), trực thuộc Chính phủ. NATGEF sẽ đóng vai trò là “nhạc trưởng” của toàn hệ thống. Vai trò chính của NATGEF là:
■ Xây dựng chiến lược, ban hành các tiêu chuẩn và quy trình thẩm định chung.
■ Cấp vốn và quản lý nguồn vốn quốc gia.
■ Thực hiện chức năng tái bảo lãnh cho danh mục các khoản vay đã được các quỹ cấp tỉnh phê duyệt, giúp phân tán rủi ro trên quy mô toàn quốc.
■ Thành lập và vận hành Hội đồng chuyên gia Đánh giá công nghệ Quốc gia để thực hiện thẩm định độc lập về mặt công nghệ cho các dự án. Kết quả thẩm định của Hội đồng là cơ sở bắt buộc để các quỹ địa phương xem xét và ra quyết định bảo lãnh.
○ Cấp Tỉnh/Thành phố: Tái cấu trúc, nâng cấp và trao quyền cho các Quỹ BLTD cho DNNVV hiện có. Vai trò mới của các quỹ này là:
■ Là đơn vị đầu mối tại địa phương, chịu trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ.
■ Chủ trì quá trình thẩm định toàn diện (bao gồm cả thẩm định công nghệ và tài chính), chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc ra quyết định có bảo lãnh cho khoản vay hay không.
■ Thực hiện giám sát sau bảo lãnh tại địa bàn và phối hợp xử lý nợ.
Cách tiếp cận này tăng cường tính tự chủ, tự chịu trách nhiệm của địa phương, đồng thời tận dụng sự am hiểu sâu sắc về bối cảnh doanh nghiệp tại địa bàn.
● Cơ chế chia sẻ rủi ro 3 bên: Để đảm bảo sự tham gia và trách nhiệm của tất cả các bên, kiến nghị áp dụng một cơ chế chia sẻ rủi ro minh bạch khi có tổn thất xảy ra. Một tỷ lệ đề xuất có thể là:
○ Quỹ NATGEF (Quốc gia): Chịu 40% rủi ro. Tỷ lệ cao này thể hiện cam kết mạnh mẽ nhất của Nhà nước trong việc chấp nhận rủi ro để thúc đẩy công nghệ.
○ Quỹ BLTD Tỉnh/Thành phố: Chịu 40% rủi ro. Tỷ lệ này gắn liền trách nhiệm của quỹ địa phương với quyết định phê duyệt bảo lãnh của mình, đảm bảo tính cẩn trọng và chất lượng trong thẩm định.
○ Ngân hàng Thương mại: Chịu 20% rủi ro. Việc ngân hàng vẫn phải chịu một phần rủi ro là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro đạo đức, buộc họ phải thực hiện thẩm định tín dụng một cách cẩn trọng. Vai trò của ngân hàng bao gồm gồm thẩm định tín dụng khách hàng; giải ngân, quản lý khoản vay; giám sát dòng tiền; phối hợp thu hồi nợ…
3.2. Đề xuất cơ chế thành lập và vận hành Hội đồng chuyên gia Đánh giá công nghệ Quốc gia
Đây là “bộ não” và là yếu tố đảm bảo chất lượng cho toàn bộ hệ thống.
● Cơ cấu và thành phần: Hội đồng được thành lập trực thuộc NATGEF, hoạt động độc lập về chuyên môn. Thành viên bao gồm các chuyên gia hàng đầu, có uy tín cao trong và ngoài nước thuộc các lĩnh vực: công nghệ (theo từng ngành hẹp), tài chính-đầu tư, quản trị doanh nghiệp, sở hữu trí tuệ và pháp lý. Bộ Khoa học và Công nghệ đóng vai trò nòng cốt trong việc giới thiệu và thẩm tra các chuyên gia này.
● Quy trình xét duyệt: Cần xây dựng một quy trình thẩm định khoa học, minh bạch, học hỏi từ mô hình KTRS của Hàn Quốc. Quy trình bao gồm các bước: thẩm định hồ sơ, phỏng vấn trực tiếp ban lãnh đạo doanh nghiệp, phiên họp phản biện của Hội đồng, và chấm điểm dựa trên các tiêu chí được lượng hóa rõ ràng (về năng lực công nghệ, khả năng thị trường, năng lực đội ngũ, và tính khả thi của mô hình kinh doanh).
● Quy trình đánh giá công nghệ và vai trò trong chuỗi quyết định: Cần xây dựng một quy trình thẩm định công nghệ khoa học, minh bạch, tách biệt rõ ràng vai trò thẩm định công nghệ của Trung ương và vai trò ra quyết định bảo lãnh của địa phương.
○ Bước 1 – Tiếp nhận tại địa phương: Quỹ BLTD cấp Tỉnh là đầu mối tiếp nhận và sơ loại hồ sơ.
○ Bước 2 – Thẩm định công nghệ tại Trung ương: Với các hồ sơ đạt yêu cầu sơ loại, Quỹ Tỉnh sẽ chuyển phần thuyết minh dự án công nghệ cho Hội đồng chuyên gia Quốc gia. Hội đồng sẽ tiến hành thẩm định độc lập theo các tiêu chí chuyên sâu (mức độ đổi mới, chất lượng bằng sáng chế, khả năng mở rộng công nghệ…).
○ Bước 3 – Cấp “Chứng nhận Công nghệ”: Hội đồng sẽ ra kết luận đánh giá (“Đạt” hoặc “Không đạt”) và gửi lại cho Quỹ Tỉnh. Kết luận này không phải là quyết định bảo lãnh, mà là một “chứng nhận” về tiềm năng và tính xác thực của công nghệ.
○ Bước 4 – Ra quyết định tại địa phương: Chỉ khi nhận được kết luận “Đạt” từ Hội đồng, Quỹ Tỉnh mới tiến hành các bước thẩm định toàn diện còn lại (tài chính, pháp lý, thị trường…) để đưa ra quyết định cuối cùng về việc có cấp bảo lãnh hay không. Quyết định này gắn liền với trách nhiệm của Quỹ địa phương trong cơ chế chia sẻ rủi ro.
● Cơ chế miễn trừ trách nhiệm có điều kiện: Đây là điều kiện tiên quyết mang tính thể chế để Quỹ có thể hoạt động hiệu quả. Cần thể chế hóa trong Nghị định của Chính phủ một cơ chế miễn trừ trách nhiệm (dân sự, hành chính, hình sự) cho thành viên Hội đồng chuyên gia và lãnh đạo Quỹ khi họ đã thực hiện đúng quy trình, thẩm định khách quan, minh bạch, không có yếu tố tư lợi, nhưng dự án vẫn thất bại do rủi ro khách quan của thị trường hoặc công nghệ.
Kinh nghiệm quốc tế như tại Trung Quốc cho thấy, việc xây dựng một quy trình vận hành chặt chẽ, có khả năng truy xuất nguồn gốc là nền tảng thể chế cho việc giải trình và xác định trách nhiệm một cách công bằng. Quá trình xử lý các dự án thất bại cũng là một bước để rà soát hệ thống, xác định trách nhiệm và cải thiện quản lý, thay vì chỉ tập trung vào quy kết. Việc này tạo ra một “lá chắn pháp lý” cần thiết, khuyến khích các chuyên gia và lãnh đạo ra quyết định có trách nhiệm thay vì né tránh rủi ro. Nếu không có cơ chế này, Quỹ sẽ nhanh chóng bị tê liệt bởi tâm lý sợ sai và không thể thực hiện sứ mệnh của mình.
Có thể tham khảo “Hướng dẫn Quản lý Quy trình Kinh doanh Bảo lãnh Tài chính” của Trung Quốc.
3.3. Yêu cầu và điều kiện đối với doanh nghiệp xin bảo lãnh
Để đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả và giảm thiểu rủi ro, các doanh nghiệp xin bảo lãnh cần đáp ứng các điều kiện chặt chẽ nhưng linh hoạt, tập trung vào tiềm năng và sự minh bạch:
● Có dự án đầu tư, phương án sản xuất kinh doanh khả thi, có hàm lượng công nghệ và đổi mới sáng tạo cao, được Hội đồng chuyên gia đánh giá và thông qua.
● Có báo cáo tài chính của 1-2 năm gần nhất đã được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.
● Minh bạch hóa về cơ cấu sở hữu, quản trị doanh nghiệp tại thời điểm đề nghị bảo lãnh.
● Khuyến khích các doanh nghiệp, sau khi được cấp bảo lãnh, có sự tham gia của các đơn vị tư vấn tài chính, tư vấn quản trị chuyên nghiệp trong quá trình vận hành dự án để đảm bảo việc sử dụng vốn hiệu quả và nâng cao năng lực quản trị.
3.4. Phân định vai trò và cơ chế phối hợp của các Bộ, ngành chủ chốt
Sự thành công của mô hình đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ, nhịp nhàng giữa các cơ quan quản lý nhà nước:
● Bộ Tài chính: Chủ trì xây dựng đề án thành lập Quỹ, chịu trách nhiệm chính về cơ chế tài chính, nguồn vốn ban đầu và các cơ chế cấp bổ sung vốn cho NATGEF.
● Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Ban hành các quy định, thông tư hướng dẫn các tổ chức tín dụng về việc cho vay đối với các khoản vay được NATGEF bảo lãnh; chỉ đạo các ngân hàng thương mại nhà nước tham gia tiên phong.
● Bộ Khoa học và Công nghệ: Đóng vai trò nòng cốt về chuyên môn công nghệ. Chủ trì, phối hợp với các hiệp hội ngành nghề để đề cử các chuyên gia uy tín cho Hội đồng; cung cấp các danh sách doanh nghiệp công nghệ, doanh nghiệp “chuyên tinh, đặc sắc, mới lạ” để NATGEF ưu tiên xem xét (học hỏi mô hình Trung Quốc).
3.5. Triết lý hoạt động và định vị vai trò
Cần khẳng định và quán triệt sâu sắc trong toàn hệ thống chính trị và xã hội về bản chất của mô hình này:
● Đây là một Chương trình Mục tiêu Quốc gia về công nghệ, không phải là một hoạt động kinh doanh tài chính đơn thuần.
● Chương trình cần một Tổng công trình sư ở cấp Chính phủ để trực tiếp chỉ đạo và điều phối sự tham gia của các Bộ, ngành, địa phương.
● Triết lý hoạt động cốt lõi phải là: “Lấy lợi ích kinh tế – xã hội làm lãi, chấp nhận thâm hụt tài chính có kiểm soát”. Mục tiêu không phải là tối đa hóa lợi nhuận hay bảo toàn vốn bằng mọi giá, mà là sử dụng một nguồn lực hữu hạn của nhà nước để “mồi” và mở khóa một nguồn lực vô hạn của xã hội, kiến tạo nên những động lực tăng trưởng đột phá cho tương lai của đất nước.
4. Kiến nghị Lộ trình Triển khai
Để đề xuất trên sớm đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, báo cáo kiến nghị một lộ trình triển khai cụ thể với các bước đi và trách nhiệm rõ ràng.
4.1. Đối với Đảng và Quốc hội
● Kiến nghị Bộ Chính trị xem xét, ban hành một Nghị quyết chuyên đề về “Phát triển hệ sinh thái tài chính cho đổi mới sáng tạo và công nghệ”, trong đó nêu rõ chủ trương thành lập Quỹ Bảo lãnh tín dụng công nghệ Quốc gia như một giải pháp đột phá chiến lược.
● Kiến nghị Quốc hội xem xét, đưa vào chương trình xây dựng luật, pháp lệnh việc sửa đổi, bổ sung các luật có liên quan như Luật Hỗ trợ DNNVV; Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo; Luật các Tổ chức tín dụng… để tạo hành lang pháp lý đồng bộ, thống nhất cho hoạt động của Quỹ và cơ chế bảo lãnh cho tài sản vô hình.
4.2. Đối với Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ
● Bước 1: Ban hành Nghị quyết của Chính phủ về chủ trương thành lập Quỹ Bảo lãnh tín dụng công nghệ Quốc gia (NATGEF).
● Bước 2: Quyết định thành lập Ban Chỉ đạo Quốc gia về xây dựng Đề án NATGEF, do một đồng chí Phó Thủ tướng Chính phủ làm Trưởng ban, với sự tham gia của lãnh đạo các Bộ: Tài chính, Khoa học và Công nghệ, Tư pháp, và Ngân hàng Nhà nước.
● Bước 3: Giao nhiệm vụ cho Ban Chỉ đạo chỉ đạo Bộ Tài chính chủ trì, phối hợp với các Bộ, ngành liên quan xây dựng và trình Chính phủ Đề án chi tiết về tổ chức và hoạt động của Quỹ và Hội đồng chuyên gia đánh giá công nghệ.
● Bước 4: Chính phủ phê duyệt Đề án và ban hành Nghị định quy định về tổ chức và hoạt động của Quỹ, làm cơ sở để Quỹ sớm chính thức đi vào hoạt động.
4.3. Đối với các Bộ, ngành
● Bộ Tài chính: Chủ trì, phối hợp với các cơ quan liên quan khẩn trương xây dựng dự thảo Nghị định của Chính phủ về Quỹ, trong đó đặc biệt chú trọng đến cơ chế cấp vốn, quản lý tài chính, chia sẻ rủi ro và cơ chế miễn trừ trách nhiệm.
● Bộ Khoa học và Công nghệ: Chủ trì xây dựng dự thảo Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng chuyên gia đánh giá công nghệ. Trong đó, đặc biệt làm rõ quy trình phối hợp giữa Hội đồng và các Quỹ địa phương, bộ tiêu chí đánh giá công nghệ chuyên sâu, và cơ chế để kết quả đánh giá của Hội đồng là điều kiện đầu vào bắt buộc cho quy trình ra quyết định của Quỹ Tỉnh, tham khảo sâu mô hình KTRS của Hàn Quốc.
● Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Xây dựng dự thảo Thông tư hướng dẫn các tổ chức tín dụng triển khai cho vay đối với các khoản vay được NATGEF bảo lãnh, quy định rõ cơ chế phối hợp, chia sẻ thông tin và xử lý rủi ro.
4.4. Đối với cộng đồng doanh nghiệp
● Các hiệp hội doanh nghiệp, đặc biệt là các hiệp hội trong lĩnh vực công nghệ, cần chủ động tham gia góp ý trong quá trình xây dựng chính sách.
● Các doanh nghiệp công nghệ cần chuẩn bị sẵn sàng bằng cách chủ động nâng cao năng lực quản trị, xây dựng các phương án kinh doanh bài bản, thực hiện kiểm toán và minh bạch hóa hoạt động tài chính để có thể đáp ứng các tiêu chí và tận dụng cơ hội khi cơ chế mới được ban hành.
Việc thành lập và vận hành thành công Quỹ Bảo lãnh tín dụng Công nghệ Quốc gia sẽ là một bước đi lịch sử, một lời khẳng định mạnh mẽ về quyết tâm của Đảng và Nhà nước trong việc đưa khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo trở thành động lực phát triển chính, mở ra một kỷ nguyên mới cho nền kinh tế Việt Nam.

Posted

in

by

Tags:

Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *